Stt
|
Tên sản phẩm
|
Đvị
|
Quy cách
|
Giá (VNĐ đã có VAT)
|
1
|
Ampelop vỉ 10viên
|
Hộp
|
10viên/vỉ*9vỉ/hộp*48hộp/kiện
|
72.000
|
2
|
Avircrem 250mg
|
tub
|
100 tub/kiện
|
8.000
|
3
|
Avirtab 200mg
|
vỉ
|
10viên/vỉ*5vỉ/hộp*144hộp/kiện
|
16.000
|
4
|
Amorvita 10viên/vỉ
|
Hộp
|
10viên/vỉ*6vỉ/hộp*36hộp/kiện
|
49.920
|
5
|
Amorvita 5viên/vỉ
|
Hộp
|
5viên/vỉ*12vỉ/hộp*30hộp/kiện
|
49.920
|
6
|
Amorvita - Hải sâm
|
Hộp
|
10 viên/vỉ*2vỉ/hộp*132hộp/kiện
|
42.000
|
7
|
Amorvita - Ginseng
|
Hộp
|
5viên/vỉ*12vỉ/hộp*30hộp/kiện
|
54.000
|
8
|
Amorvita Soft
|
Hộp
|
5viên/vỉ*12vỉ/hộp*30hộp/kiện
|
30.000
|
9
|
Azithromycin 250mg
|
Hộp
|
6viên/vỉ/hộp*300hộp/kiện
|
18.000
|
10
|
Aspirin 100mg
|
Hộp
|
10viên/vỉ*3vỉ/hộp*240hộp/kiện
|
13.500
|
11
|
Apol tear 10ml
|
Lọ
|
10ml/lọ*200lọ/kiện
|
6.300
|
12
|
Antot lysin
|
Hộp
|
10 ống/vỉ*2 vỉ/hộp * 36 hộp/kiện
|
22.500
|
13
|
Benzosali 10g
|
tub
|
10g/tub*400tub/kiện
|
8.000
|
14
|
Bisacodyl 5mg
|
Hộp
|
30viên/vỉ*2vỉ/hộp*252hộp/kiện
|
7.200
|
15
|
Boganic hộp 2vỉ
|
Hộp
|
20viên/vỉ*2vỉ/hộp*160hộp/kiện
|
18.400
|
16
|
Boganic hộp 5vỉ
|
Hộp
|
20viên/vỉ*5vỉ/hộp*60hộp/kiện
|
45.000
|
17
|
Boganic hộp 5vỉ bao film
|
Hộp
|
20viên/vỉ*5vỉ/hộp*60hộp/kiện
|
45.000
|
18
|
Boganic nang mềm
|
Hộp
|
10 viên/vỉ*5 vỉ/hộp*60hộp/kiện
|
67.500
|
19
|
Caporil 25mg
|
Hộp
|
10viên/vỉ*3vỉ/hộp*220hộp/kiện
|
22.500
|
20
|
Cadep 5g
|
Hộp
|
10gói/hộp*80hộp/kiện
|
45.000
|
21
|
Carmanus
|
Hộp
|
5viên/vỉ*12vỉ/hộp
|
126.000
|
22
|
Celgar 420mg
|
Hộp
|
10viên/vỉ*10vỉ/hộp*27hộp/kiện
|
145.000
|
23
|
Cinnarizin 25mg
|
vỉ
|
25viên/vỉ*10vỉ/hộp*72hộp/kiện
|
1.250
|
24
|
Cebral
|
Hộp
|
20viên/vỉ*2vỉ/hộp*100hộp/kiện
|
22.000
|
25
|
Carbimazol 5mg
|
Hộp
|
10viên/vỉ*5vỉ/hộp*200hộp/kiện
|
20.700
|
26
|
Clarithromycin 250mg
|
Hộp
|
14viên/vỉ/hộp * 180 hộp/kiện
|
37.800
|
27
|
Casoran viên bao phim
|
Hộp
|
20viên/vỉ*5vỉ/hộp*60hộp/kiện
|
36.000
|
28
|
Crotamiton
|
tub
|
380 tub/kiện
|
7.900
|
29
|
Cagu plus
|
Hộp
|
10viên/vỉ* 2vỉ/hộp*100hộp/kiện
|
7.500
|
|
Colchicin |
Hộp |
20 viên/vỉ*1 vỉ/hộp*180 hộp/kiện
|
11.600
|
30
|
Dimenhydrinat 50mg
|
vỉ
|
10viên/vỉ*10vỉ/hộp*100hộp/kiện
|
3.000
|
31
|
Dibetalic 15g
|
tub
|
120tub/kiện
|
9.000
|
32
|
Dưỡng cốt hoàn
|
Hộp
|
20gói/hộp*42hộp/kiện
|
45.000
|
33
|
Dafrazol 20mg
|
Lọ
|
14 viên/lọ*240lọ/kiện
|
9.200
|
34
|
Đan sâm tam thất
|
Hộp
|
20viên/vỉ*2vỉ/hộp*132hộp/kiện
|
22.500
|
35
|
Độc hoạt tang ký sinh
|
Hộp
|
10gói/hộp*80hộp/kiện
|
30.000
|
36
|
Didicera
|
Hộp
|
10gói/hộp*80hộp/kiện
|
30.000
|
37
|
Evita 20g
|
Hộp
|
01tub 20g/hộp*40hộp/kiện
|
12.500
|
38
|
Fenxicam 20mg
|
Hộp
|
10viên/vỉ*5vỉ/hộp*150hộp/kiện
|
22.000
|
39
|
Furosemid 40mg
|
Hộp
|
20viên/vỉ*2vỉ/hộp x 192hộp/kiện
|
14.000
|
40
|
Griseofulvin 5%
|
tub
|
10g/tub* 400tub/kiện
|
3.500
|
41
|
Haloperidol 1,5mg
|
vỉ
|
25viên/vỉ*2vỉ/hộp*222hộp/kiện
|
4.500
|
42
|
Hoàn an thần
|
Hộp
|
10hoàn/hộp*50hộp/kiện
|
30.000
|
43
|
Hoạt huyết DN 5vỉ
|
Hộp
|
20viên/vỉ*5vỉ/hộp*60hộp/kiện
|
55.000
|
44
|
Hoàn điều kinh
|
Hộp
|
50g/gói*10gói/hộp*100hộp/kiện
|
16.200
|
45
|
Hoạt huyết dưỡng não 1vỉ
|
Hộp
|
20viên/vỉ*1vỉ/hộp*100hộp/kiện
|
12.000
|
46
|
Hoạt huyết bao phim
|
Hộp
|
20viên/vỉ*5vỉ/hộp
|
55.000
|
47
|
Hoạt huyết bao phim
|
Hộp
|
20viên/vỉ*2vỉ/hộp*100hộp/kiện
|
23.000
|
48
|
Hoạt huyết dd không đường
|
Lọ
|
100ml/lọ * 48lọ/kiện
|
23.500
|
49
|
Ich mẫu
|
Hộp
|
10viên/vỉ*2vỉ/hộp*132hộp/kiện
|
12.000
|
50
|
Kem hoa hồng 18g - mới
|
Hộp
|
18g/hộp *150hộp/kiện
|
8.300
|
51
|
Ketoconazol 200mg
|
Hộp
|
10viên/vỉ/hộp*440hộp/kiện
|
16.000
|
52
|
Lục vị địa hoàng
|
Hộp
|
24hoàn/hộp*16hộp/kiện
|
70.000
|
53
|
Levigatus 20g
|
tub
|
20g/tub*50tub/kiện
|
9.000
|
54
|
Loratadin 10mg
|
Hộp
|
10viên/vỉ/hộp*300hộp/kiện
|
8.500
|
55
|
Loratadin dung dịch
|
Lọ
|
60ml/lọ*54 lọ/kiện
|
10.000
|
56
|
Livbilnic hộp 2vỉ
|
Hộp
|
20viên/vỉ*2vỉ/hộp*132hộp/kiện
|
36.000
|
57
|
Leivis 200mg
|
Hộp
|
|
16.000
|
58
|
Leivis 2%
|
tub
|
10g/tub*400tub/kiện
|
5.200
|
59
|
L- Thyroxin
|
Hộp
|
10viên/vỉ*3vỉ/hộp*220hộp/kiện
|
4.350
|
60
|
Methorphan 60ml
|
Lọ
|
60ml/lọ * 48lọ/kiện
|
17.000
|
61
|
Methyldopa 250mg
|
Hộp
|
10viên/vỉ*10vỉ/hộp *72 hộp/kiện
|
80.000
|
62
|
Natri clorid 0,9%
|
Lọ
|
10ml/lọ x 360lọ/kiện
|
2.500
|
63
|
Nhân sâm tam thất 10vỉ
|
Hộp
|
15viên/vỉ*10vỉ/hộp*46hộp/kiện
|
60.000
|
64
|
Nhân sâm tam thất 5vỉ
|
Hộp
|
12viên/vỉ*5vỉ/hộp*60hộp/kiện
|
12.000
|
65
|
Nước súc miệng T-B
|
chai
|
28chai/kiện
|
6.800
|
66
|
Nước súc miệng T-B Aroma
|
chai
|
28chai/kiện
|
13.500
|
67
|
Nostravin 0,05%
|
Lọ
|
10ml/lọ*200lọ/kiện
|
4.000
|
68
|
Ofloxacin 0,3%
|
Lọ
|
5ml/lọ*100lọ/kiện
|
6.500
|
69
|
Piracetam 400mg
|
Hộp
|
10viên/vỉ*6vỉ/hộp*100hộp/kiện
|
18.000
|
70
|
Sitar
|
Hộp
|
10 gói5g/hộp * 100 hộp/kiện
|
38.500
|
71
|
Serrata 10mg
|
vỉ
|
10 viên/vỉ*10vỉ/hộp* 92hộp/kiện
|
4.500
|
72
|
Sovella
|
hộp
|
10 viên/vỉ*2vỉ/hộp*132hộp/kiện
|
9.000
|
73
|
Stilux 60mg
|
vỉ
|
10 viên/vỉ*10vỉ/hộp* 92hộp/kiện
|
6.500
|
74
|
Slaska 100ml
|
Lọ
|
100 ml/chai* 48chai/kiện
|
17.000
|
75
|
Sáng mắt
|
Hộp
|
10 gói/hộp x 100 hộp/kiện
|
18.000
|
76
|
Sáng mắt viên nang
|
Hộp
|
10 viên/vỉ* 10 vỉ/hộp
|
45.000
|
77
|
Solutab
|
Hộp
|
10 viên/vỉ*5vỉ/hộp*84hộp/kiện
|
25.000
|
78
|
Thập toàn đại bổ
|
Hộp
|
10 hoàn/hộp*50hộp/kiện
|
28.000
|
79
|
Trà hà thủ ô 100g
|
Lọ
|
lọ100g*60lọ/kiện
|
30.000
|
80
|
Trà hà thủ ô 3g
|
Hộp
|
3g/gói*10gói/hộp*100hộp/kiện
|
22.000
|
81
|
Thanh nhiệt tiêu thực
|
Hộp
|
20gói/hộp*44hộp/kiện
|
10.000
|
82
|
Trafedin 10mg
|
Hộp
|
10viên/vỉ*3vỉ/hộp*220hộp/kiện
|
10.500
|
83
|
Trapha 30g
|
Hộp
|
45hộp/kiện* 6kiện/thùng
|
6.500
|
84
|
Traphalucin 0,025%
|
tub
|
10g/tub* 480tub/kiện
|
4.500
|
85
|
Trà tan casoran 3g
|
Hộp
|
10gói/hộp*100hộp/kiện
|
12.500
|
86
|
Trà cốm gừng 3g
|
Hộp
|
10gói/hộp*100hộp/kiện
|
6.300
|
87
|
Tramorin
|
Hộp
|
10viên/vỉ*2vỉ/hộp*100hộp/kiện
|
16.000
|
88
|
Tramorin plus
|
Hộp
|
10 viên/vỉ*3 vỉ/hộp * 66 hộp/kiện
|
36.000
|
89
|
Tradin extra
|
Hộp
|
10viên/vỉ*2vỉ/hộp*132hộp/kiện
|
21.500
|
90
|
Trajordan 100ml
|
Lọ
|
100ml/lọ*48 lọ/kiện
|
22.500
|
91
|
Tratrisone
|
tub
|
|
3.500
|
92
|
Tricare 500ml
|
Chai
|
500ml/chai*24chai/kiện
|
15.500
|
93
|
Tranocin
|
tub
|
400tub/kiện
|
3.000
|
94
|
Traflu
|
Hộp
|
10viên/vỉ*10vỉ/hộp *60hộp/kiện
|
39.000
|
95
|
Traluvi
|
Lọ
|
lọ100ml*48lọ/kiện
|
22.500
|
96
|
Tottim Extra |
Hộp |
10 viên/vỉ*2 vỉ/hộp*132 hộp/kiện
|
48.000
|
97
|
Viên nhai hà thủ ô
|
Hộp
|
20viên/vỉ*5vỉ/hộp*60hộp/kiện
|
24.000
|
98
|
Vinpocetin 5mg
|
vỉ
|
25viên/vỉ*2vỉ/hộp*210hộp/kiện
|
10.750
|
99
|
Vitamin B2 2mg
|
vỉ
|
30viên/vỉ*60vỉ/hộp *12hộp/kiện
|
2.400
|
100
|
Vitamin B1 50mg
|
vỉ
|
10viên/vỉ*10vỉ/hộp*95hộp/kiện
|
2.500
|
101
|
Vitamin PP 50mg
|
vỉ
|
30viên/vỉ*10vỉ/hộp *72hộp/kiện
|
3.600
|
102
|
Vitamin E 400UI
|
Hộp
|
10viên/vỉ*10vỉ/hộp*24hộp/kiện
|
78.000
|
103 |
Vidibest |
Hộp
|
10 viên/vỉ*3 vỉ/hộp
|
48.000
|
104 |
Bát Vị Quế Phụ |
Hộp |
10 viên/vỉ*5 vỉ/hộp*48 hộp/kiện
|
107.500
|
105 |
Formenton |
Hộp |
10 viên/vỉ*2 vỉ/hộp
|
106.000
|
106 |
Hoạt huyết dưỡng não CEBRATON S |
Hộp
|
20viên/vỉ*1vỉ/hộp*100hộp/kiện
|
12.000
|
107 |
Hoạt huyết dưỡng não CEBRATON S |
Hộp
|
20viên/vỉ*5vỉ/hộp*60hộp/kiện
|
55.000
|
108 |
Tottri |
Hộp |
15 gói/hộp
|
86.000
|
109 |
CEBRATON |
Hộp |
10 viên/vỉ*1 vỉ/hộp
|
32.500
|
110 |
CEBRATON |
Hộp |
10 viên/vỉ*2 vỉ/hộp
|
63.000
|
111 |
CEBRATON |
Hộp |
10 viên/vỉ*5 vỉ/hộp
|
157.500
|
112 |
Nước mắt nhân tạo TraphaEyes |
Lọ |
15ml/lọ
|
17.000
|
113 |
Livercyn |
Hộp |
10 viên/vỉ*3 vỉ/hộp
|
153.000
|
114 |
AbFUCO |
Hộp |
10 viên/vỉ*5 vỉ/hộp
|
210.000
|
115 |
JAMDA |
Chai |
Chai xịt 50ml
|
18.000
|