• Tài khoản
    Mật khẩu
  • Công ty TNHH MTV Vicem Hoàng Thạch
    • Gạch chịu lửa Kiềm tính

      Các sản phẩm chính của Nhà máy

      §        Gạch dùng cho công nghiệp Xi măng

      §        Gạch dùng cho công nghiệp luyện kim, thủy tinh, hóa chất

      §        Các loại vật liệu đầm, bột đá và vữa chịu lửa

      Gạch chịu lửa Magnesia Cacbon

      Gạch chịu lửa Magnesia - Spinel


      Các đặc tính gạch chịu lửa Magnesia - Spinel

      Đặc tính kỹ thuật

      Specification

      Đơn vị tính

      Units

      Vimag – S80

      Vimag – Sf85

      Vimag–SA85

      Khối lượng thể tích

      Bulk density

      g/cm3

      2,85 + 3,0

      2,9+3.0

      2,8 + 2,95

      Độ xốp biểu diễn

      Apparent porosity

      %

      17+19

      16+18

      17+19

      Cường độ nén nguội

      Cold crushing strength

      N/mm2

      ≥50

      ≥50

      ≥45

      Độ chịu lửa

      Pyrometric cone equivalent S.C

      Số côn tiêu chuẩn

      42

      42

      42

      Nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng

      Refactorinness Under load +T2%

      0C

      ≥1700

      ≥1700

      ≥1700

      Độ bền nhiệt độ theo TCVN6530-2000:7

      Thermal shock resistance according to TCVN 6530 – 2000:7

      lần(Times)

      ≥30

      ≥30

      ≥30

      Thành phần hoá học

      Chemical analysis

                                MgO

                                SiO2

                                Fe2O3

                               Al2O3

                               CaO

       

       

      %

      %

      %

      %
      %
      %

       

       

      79+82

      0,5+0,9

      ≤0,5

      14+16

      1,6+2,0

       

       

      84+89

      ≈0,6

      ≈0,7

      9+13

      ≈1,2

       

       

      84+88

      ≈0,9

      ≈0,8

      9+12

      ≈1,4


      Các đặc tính gạch chịu lửa Magnesia Cacbon

      Đặc tính kỹ thuật

      Specification

      Đơn vị tính

      Units

      Vimag – P87

      Vimag – P95

      Vimag – P98

      Vimag – G18

      Vimag–G15

      Khối lượng thể tích

      Bulk density

      g/cm3

      2,8+2,9

      2,85+2,95

      2,95+3,05

      ≥2,85

      ≥2,90

      Độ xốp biểu diễn

      Apparent porosity

      %

      18+20

      ≤17

      17

      ≤3,0

      ≤3,0

      Cường độ nén nguội

      Cold crushing strength

      N/mm2

      ≥45

      ≥50

      ≥50

      ≥40

      ≥40

      Nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng

      Refactorinness Under load +T2%

      0C

      ≥1700

      ≥1700

      ≥1700

       

       

      Thành phần hoá học
      Chemical analysis                       
      Cr2O3

       SiO2

       Fe2O3

      Al2O3

        CaO

      MgO

            C

       

       

      %

      %

      %

      %
      %

      %

       

       

       

      ≤0,5

      ≤2,0

      ≤2,0

      ≤3,0

      ≥87,0

       

       

       

       

      ≤2,5

      ≤1,0

      ≤1,0

      ≤2,0

      94+96

       

       

       

      ≤0,8

      ≤0,5

      ≤1,6

      ≤1,0

      97+98

       

       

       

       

       

       

       

      ≈72

      ≈18

       

       

       

       

       

       

       

      ≈76

      ≈14


      Nhà máy vật liệu chịu lửa kiềm tính Việt Nam

      Địa chỉ: Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh

      Tel:      (84) 0241.841978
      Fax:       (84) 0241.832022
      Email:    vbrp-cn@hn.vnn.vn

      '

Nhãn hiệu nổi tiếng - Nhãn hiệu cạnh tranh 2023
  • SỰ KIỆN LỚN TRONG NĂM
  • XEM NHIỀU NHẤT